Có 3 kết quả:
聒噪 guō zào ㄍㄨㄛ ㄗㄠˋ • 鍋灶 guō zào ㄍㄨㄛ ㄗㄠˋ • 锅灶 guō zào ㄍㄨㄛ ㄗㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a clamor
(2) noisy
(2) noisy
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stove
(2) cooking burner
(2) cooking burner
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stove
(2) cooking burner
(2) cooking burner